Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炭坑 たんこう
mỏ than
節炭器 せったんき せつたんき
than đá (nạp nhiên liệu) người tiết kiệm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
坑内掘り炭鉱 こうないぼりたんこう
mỏ than ngầm
坑 こう
pit (esp. of a mine)
坑道 こうどう
đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi
銀坑 ぎんこう
mạ bạc của tôi; quặng
坑外 こうがい あながい
ra khỏi cái hầm