Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坑内掘り こうないぼり
Khai thác hầm mỏ
露天掘り炭鉱 ろてんぼりたんこう
mỏ than lộ thiên
鉱坑 こうこう こうあな
lổ khoan để thăm đò tìm khoáng sản
炭坑 たんこう
mỏ than
坑内 こうない
trong hầm hoặc lò (mỏ)
炭鉱 たんこう
mỏ than.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
掘り合う 掘り合う
khắc vào