Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒炭 くろずみ こくたん
gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
炭素 たんそ
các bon
黒色 こくしょく
màu đen.
色黒 いろぐろ いろくろ
ngăm đen
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam