炭素14法
たんそじゅうしほう
☆ Danh từ
Carbon-14 dating, radiocarbon dating

炭素14法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炭素14法
炭素14 たんそじゅうし
carbon-14
炭素 たんそ
các bon
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
炭素紙 たんそし
giấy các bon.
炭素鋼 たんそこう
thép các bon
炭素クレジット たんそクレジット
sự gửi các bon
炭素税 たんそぜい
thuế carbon (là loại thuế đánh vào lượng khí thải carbon cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ)