炭酸で割る
たんさんでわる たんさんでわれる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Pha loãng với nước xô-đa

Bảng chia động từ của 炭酸で割る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 炭酸で割る/たんさんでわるる |
Quá khứ (た) | 炭酸で割った |
Phủ định (未然) | 炭酸で割らない |
Lịch sự (丁寧) | 炭酸で割ります |
te (て) | 炭酸で割って |
Khả năng (可能) | 炭酸で割れる |
Thụ động (受身) | 炭酸で割られる |
Sai khiến (使役) | 炭酸で割らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 炭酸で割られる |
Điều kiện (条件) | 炭酸で割れば |
Mệnh lệnh (命令) | 炭酸で割れ |
Ý chí (意向) | 炭酸で割ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 炭酸で割るな |
炭酸で割る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炭酸で割る
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
炭酸氏 たんさんし
giấy cạc-bon.
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
炭酸リチウム たんさんリチウム
liti cacbonat (hợp chất vô cơ, muối liti của cacbonat với công thức hóa học li₂co₃)
炭酸カリウム たんさんカリウム
kali carbonat (là hợp chất vô cơ có công thức K₂CO₃)
炭酸ガス たんさんガス
khí cacbonic ( CO2 )
炭酸マグネシウム たんさんマグネシウム
magnesi carbonat (là một hợp chất hóa học vô cơ, có công thức hóa học là MgCO₃,)
炭酸紙 たんさんし
giấy than.