Các từ liên quan tới 炭酸コバルト(II)
コバルト華 コバルトか
Erythrit hay đỏ coban là khoáng vật coban asenat ngậm nước thứ cấp với công thức (Co3(AsO4)2·8H2O). Erythrit và annabergit (Ni3(AsO4)2·8H2O) (niken asenat) tạo thành một chuỗi hoàn hảo với công thức chung (Co,Ni)3(AsO4)2·8H2O.
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
chất Coban
コバルト60 コバルトろくじゅう
cobalt-60
炭酸氏 たんさんし
giấy cạc-bon.
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
炭酸リチウム たんさんリチウム
liti cacbonat (hợp chất vô cơ, muối liti của cacbonat với công thức hóa học li₂co₃)
炭酸カリウム たんさんカリウム
kali carbonat (là hợp chất vô cơ có công thức K₂CO₃)