Các từ liên quan tới 炭酸コバルト(II)
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
chất Coban
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
炭酸マグネシウム たんさんマグネシウム
magnesi carbonat (là một hợp chất hóa học vô cơ, có công thức hóa học là MgCO₃,)
炭酸氏 たんさんし
giấy cạc-bon.
炭酸紙 たんさんし
giấy than.
炭酸ガス たんさんガス
khí cacbonic ( CO2 )
炭酸リチウム たんさんリチウム
liti cacbonat (hợp chất vô cơ, muối liti của cacbonat với công thức hóa học li₂co₃)