Các từ liên quan tới 炭酸水素カルシウム
炭酸カルシウム たんさんカルシウム
calcium carbonate (CaCO3)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
炭酸水素ナトリウム たんさんすいそナトリウム
natri hydro cacbonat (NaHCO3)
水酸化カルシウム すいさんかカルシウム
calcium hydroxide (Ca(OH)2)
炭酸水 たんさんすい
nước uống có hơi, nước xô-đa (nước sủi bọt nhờ cách nén khí các-bô-nát)
炭酸脱水酵素 たんさんだっすいこーそ
anhydrase carbonic (tạo thành một họ enzyme xúc tác cho quá trình chuyển đổi giữa carbon dioxide và nước và các ion phân ly của axit carbonic)
酸化炭素 さんかたんそ
Ô xit các bon.
炭化カルシウム たんかカルシウム
calci carbide (calci acetylide, hay đất đèn, khí đá là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức CaC₂)