炭酸飲料
たんさんいんりょう「THÁN TOAN ẨM LIÊU」
☆ Danh từ
Nước có ga
どうしてここの
人
たちっていつも
炭酸飲料飲
んでるの?
水
が
飲
みたい!
Tại sao mọi người ở đây lúc nào cũng uống nước có ga nhỉ? Tôi muốn uống nước cơ.
炭酸飲料
は
控
えようとしてるんだけどなかなか
大変
なんだよなあ...
Tôi đang cố gắng hạn chế uống nước có ga thế nhưng mà khó quá! .
Đồ uống có ga
どうしてここの
人
たちっていつも
炭酸飲料飲
んでるの?
水
が
飲
みたい!
Tại sao mọi người ở đây lúc nào cũng uống nước có ga nhỉ? Tôi muốn uống nước cơ.
炭酸飲料
は
控
えようとしてるんだけどなかなか
大変
なんだよなあ...
Tôi đang cố gắng hạn chế uống nước có ga thế nhưng mà khó quá! .
Nước giải khát có ga

炭酸飲料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炭酸飲料
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
乳酸飲料 にゅうさんいんりょう
Đồ uống chứa axít lactic.
乳酸菌飲料 にゅうさんきんいんりょう
đồ uống (không bao gồm sữa lên men) sử dụng sản phẩm lên men sữa bằng vi khuẩn axit lactic hoặc nấm men để chế biến hoặc làm nguyên liệu chính.
飲料 いんりょう
đồ uống
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
アイソトニック飲料 アイソトニックいんりょう
đồ uống Isotonic
アルコール飲料 アルコールいんりょう
đồ uống có cồn
飲料水 いんりょうすい
nước uống