Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炮製
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
片鉄炮 かたてっぽう
kỹ thuật đẩy mạnh chỉ bằng một tay
鉄炮押し てっぽうおし
ấn vào cột gỗ
製 せい
chế