Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
点がいい
てんがいい てんがよい
điểm tốt
点が良い てんがよい
点が辛い てんがからい
chấm điểm đắt; cho điểm chặt
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
良い点 よいてん
ưu điểm
ガタイがいい がたいがいい
big and brawny, well built, gigantic
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
点の打ち所が無い てんのうちどころがない
ở trên trách mắng
点の打ち所がない てんのうちどころがない
「ĐIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích