点がいい
てんがいい てんがよい「ĐIỂM」
☆ Cụm từ
Điểm tốt

点がいい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点がいい
点が良い てんがよい
điểm tốt
点が辛い てんがからい
chấm điểm đắt; cho điểm chặt
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
良い点 よいてん
ưu điểm
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
点の打ち所が無い てんのうちどころがない
ở trên trách mắng
点の打ち所がない てんのうちどころがない
ở trên trách mắng
chu vi, ngoại vi, ngoại biên