がいい
Chu vi, ngoại vi, ngoại biên
Vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh

がいい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいい
がいい
chu vi, ngoại vi, ngoại biên
外衣
がいい そところも
y phục ở phía ngoài
害意
がいい
tính hiểm độc, ác tâm
外囲
がいい がい い
chu vi, ngoại vi, ngoại biên