点す
ともす とぼす「ĐIỂM」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Thắp; đốt; bật
一晩中電灯
を
点
しておいた.
Tôi để đèn sáng suốt đêm.
つめに
火
をともす
Vẻ hà tiện, keo kiệt, nghèo khổ
つめに
火
をともすような
暮
らしをする
Sống một cuộc sống tằn tiện

Bảng chia động từ của 点す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点す/ともすす |
Quá khứ (た) | 点した |
Phủ định (未然) | 点さない |
Lịch sự (丁寧) | 点します |
te (て) | 点して |
Khả năng (可能) | 点せる |
Thụ động (受身) | 点される |
Sai khiến (使役) | 点させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点す |
Điều kiện (条件) | 点せば |
Mệnh lệnh (命令) | 点せ |
Ý chí (意向) | 点そう |
Cấm chỉ(禁止) | 点すな |