点る
ともる とぼる「ĐIỂM」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cháy lên; sáng lên

Từ đồng nghĩa của 点る
verb
Bảng chia động từ của 点る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点る/ともるる |
Quá khứ (た) | 点った |
Phủ định (未然) | 点らない |
Lịch sự (丁寧) | 点ります |
te (て) | 点って |
Khả năng (可能) | 点れる |
Thụ động (受身) | 点られる |
Sai khiến (使役) | 点らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点られる |
Điều kiện (条件) | 点れば |
Mệnh lệnh (命令) | 点れ |
Ý chí (意向) | 点ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 点るな |
点る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点る
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
点ずる てんずる
rơi, rớt xuống, gục xuống, hạ, giảm sút
点じる てんじる
châm lửa
点てる たてる
pha trà, nghi thức trà đạo
点ける つける
bật
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
点呼する てんこする
Điểm danh.
減点する げんてん
giảm trừ; trừ đi; giảm đi