点てる
たてる「ĐIỂM」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Pha trà, nghi thức trà đạo

Bảng chia động từ của 点てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点てる/たてるる |
Quá khứ (た) | 点てた |
Phủ định (未然) | 点てない |
Lịch sự (丁寧) | 点てます |
te (て) | 点てて |
Khả năng (可能) | 点てられる |
Thụ động (受身) | 点てられる |
Sai khiến (使役) | 点てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点てられる |
Điều kiện (条件) | 点てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点ていろ |
Ý chí (意向) | 点てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点てるな |
点てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点てる
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
点る ともる とぼる
cháy lên; sáng lên
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm
野点て のだて
tiệc trà ngoài trời.
点ずる てんずる
rơi, rớt xuống, gục xuống, hạ, giảm sút
点じる てんじる
châm lửa
百点満点 ひゃくてんまんてん
thang điểm 100 điểm