点出
てんしゅつ「ĐIỂM XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Depiction, including in a picture, delineation

Bảng chia động từ của 点出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点出する/てんしゅつする |
Quá khứ (た) | 点出した |
Phủ định (未然) | 点出しない |
Lịch sự (丁寧) | 点出します |
te (て) | 点出して |
Khả năng (可能) | 点出できる |
Thụ động (受身) | 点出される |
Sai khiến (使役) | 点出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点出すられる |
Điều kiện (条件) | 点出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点出しろ |
Ý chí (意向) | 点出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点出するな |
点出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点出
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
出口点 でぐちてん
điểm ra
出発点 しゅっぱつてん
điểm xuất phát; điểm bắt đầu.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
点状出血 てんじょーしゅっけつ
chấm xuất huyết