点眼
てんがん「ĐIỂM NHÃN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rỏ thuốc vào mắt; sự nhỏ thuốc mắt
点眼薬
として
使
われる
Được sử dụng như thuốc nhỏ mắt
コルチコステロイド点眼薬
で
治癒
しない
眼疾患
Chứng bệnh đau mắt không thể chữa trị bằng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroi .

Bảng chia động từ của 点眼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点眼する/てんがんする |
Quá khứ (た) | 点眼した |
Phủ định (未然) | 点眼しない |
Lịch sự (丁寧) | 点眼します |
te (て) | 点眼して |
Khả năng (可能) | 点眼できる |
Thụ động (受身) | 点眼される |
Sai khiến (使役) | 点眼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点眼すられる |
Điều kiện (条件) | 点眼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点眼しろ |
Ý chí (意向) | 点眼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点眼するな |