点眼用品
てんがんようひん「ĐIỂM NHÃN DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Thuốc nhỏ mắt
点眼用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点眼用品
洗眼用品 せんがんようひん
dụng cụ rửa mắt
眼科用品 がんかようひん
vật tư khoa mắt
点眼 てんがん
sự rỏ thuốc vào mắt; sự nhỏ thuốc mắt
眼点 がんてん めてん
đốm mắt (của động vật); điểm giống con mắt (trên cánh buồm)
バッテリー点検用品 バッテリーてんけんようひん
thiết bị kiểm tra pin
バッテリーテスター/点検用品 バッテリーテスター/てんけんようひん
đồ kiểm tra pin / thiết bị kiểm tra.
点眼剤 てんがんざい
chất nhỏ mắt
点眼薬 てんがんやく
thuốc nhỏ mắt