泳げる様に為る
およげるようになる
Để học làm sao để bơi

泳げる様に為る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泳げる様に為る
為遂げる しとげる
hoàn thành; hoàn tất; làm trọn
為様 しざま
cách làm
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
為にする ためにする
có ích, bổ ích
為になる ためになる
có ích, tốt cho bạn, có lợi
泳ぎ様 およぎよう およぎさま
cách bơi
為し遂げる なしとげる
làm xong, làm hết, làm đến cùng
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến