Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
為悪い
しにくい しがたい ためわるい
cứng để làm
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪い わるい
còm
為さい なさい
làm...
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
頭悪い あたまわるい
kém thông minh, không nhanh nhẹn
質悪い たちわるい
xấu tính
「VI ÁC」
Đăng nhập để xem giải thích