Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
損じる そんじる
thiệt hại, tổn thương
為損なう しそこなう
thất bại, làm điều gì đó ngu ngốc
仕損じる しそんじる
sai lầm, thất bại
損じ そんじ
trượt; lỗi; sự thất bại
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
為替差損益 かわせさそんえき
lãi/lỗ tỷ giá hối đoái
遣り損じる やりそんじる
thất bại