遣り損じる
やりそんじる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thất bại

Bảng chia động từ của 遣り損じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遣り損じる/やりそんじるる |
Quá khứ (た) | 遣り損じた |
Phủ định (未然) | 遣り損じない |
Lịch sự (丁寧) | 遣り損じます |
te (て) | 遣り損じて |
Khả năng (可能) | 遣り損じられる |
Thụ động (受身) | 遣り損じられる |
Sai khiến (使役) | 遣り損じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遣り損じられる |
Điều kiện (条件) | 遣り損じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遣り損じいろ |
Ý chí (意向) | 遣り損じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遣り損じるな |
遣り損じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣り損じる
遣り損じ やりそんじ
Điều sai lầm, hành vi sai lầm; lỗi bất cẩn
遣り損ずる やりそんずる
làm vụng, làm hỏng, làm sai
遣り損なう やりそこなう
làm hỏng,thất bại giữa chừng
作り損じる つくりそんじる
thất bại bên trong làm
損じる そんじる
thiệt hại, tổn thương
仕損じる しそんじる
sai lầm, thất bại
為損じる ためそんじる
sai lầm ngu ngốc; sự thất bại
損じ そんじ
trượt; lỗi; sự thất bại