為替管理
かわせかんり「VI THẾ QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Quản lý ngoại hối.+ Là một hệ thống mà nhà nước sử dụng để kiểm soát các giao dịch bằng ngoại tệ và vàng.

為替管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為替管理
外国為替管理法 がいこくかわせかんりほう
pháp luật điều khiển trao đổi nước ngoài
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
金為替 きんがわせ
trao đổi vàng
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối