Kết quả tra cứu 為替管理
Các từ liên quan tới 為替管理
為替管理
かわせかんり
「VI THẾ QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
◆ Quản lý ngoại hối.+ Là một hệ thống mà nhà nước sử dụng để kiểm soát các giao dịch bằng ngoại tệ và vàng.

Đăng nhập để xem giải thích
かわせかんり
「VI THẾ QUẢN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích