為熟す
しこなす「VI THỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Xử lý (khéo léo)

Bảng chia động từ của 為熟す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 為熟す/しこなすす |
Quá khứ (た) | 為熟した |
Phủ định (未然) | 為熟さない |
Lịch sự (丁寧) | 為熟します |
te (て) | 為熟して |
Khả năng (可能) | 為熟せる |
Thụ động (受身) | 為熟される |
Sai khiến (使役) | 為熟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 為熟す |
Điều kiện (条件) | 為熟せば |
Mệnh lệnh (命令) | 為熟せ |
Ý chí (意向) | 為熟そう |
Cấm chỉ(禁止) | 為熟すな |
為熟す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為熟す
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
熟す こなす じゅくす
tiến hành,thực hiện (công việc)
為す なす
làm; hành động (kính ngữ)
熟する じゅくする
chín; trưởng thành; thông dụng; thành thục
為残す しのこす ためのこす
làm dở; làm chưa xong; bỏ dở chừng không làm
熟 つくづく つくつく
tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự.
熟達する じゅくたつする
nắm vững
成熟する せいじゅくする
thành thục.