Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
烈烈 れつれつ
nhiệt thành; dữ tợn; bạo lực
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng