Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏ヶ山
山烏 やまがらす
crow in the mountains
深山烏 みやまがらす ミヤマガラス ふかやまからす
con quạ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
烏 からす カラス
quạ
ヶ月 かげつ
- những tháng
烏龍 ウーロン
trà ô long