Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
烏 からす カラス
quạ
森 もり
rừng, rừng rậm
烏龍 ウーロン
trà ô long
海烏 うみがらす ウミガラス
quạ biển
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
烏秋 おうちゅう オウチュウ
chèo bẻo đen
烏口 からすぐち
cái bút vẽ dùng trong vẽ bản đồ