烏口
からすぐち「Ô KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cái bút vẽ dùng trong vẽ bản đồ

烏口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 烏口
烏口骨 うこうこつ
xương mõm quạ
烏口突起 うこうとっき からすぐちとっき
coracoid
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
烏 からす カラス
quạ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
烏龍 ウーロン
trà ô long