烏滸がましい
おこがましい
☆ Adj-i
Tự phụ; vô lễ; nực cười; vô lý

Từ đồng nghĩa của 烏滸がましい
adjective
烏滸がましい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 烏滸がましい
烏滸 おこ
điều ngu ngốc, điều ngớ ngẩn
烏滸の沙汰 おこのさた
sự ngu ngốc; sự vô lý; tính tự tin; sự hỗn láo
lề nước (cổ điển (của) văn học tiếng trung hoa)
烏 からす カラス
quạ
山烏 やまがらす
crow in the mountains
烏龍 ウーロン
trà ô long
海烏 うみがらす ウミガラス
quạ biển
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)