Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏馬河区
河烏 かわがらす カワガラス かわからす
chim hét nước, chim xinclut
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
河馬 かば かわうま カバ
hà mã.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
胸白河烏 むなじろかわがらす ムナジロカワガラス
hoét nước họng trắng
リベリア河馬 リベリアかば リベリアカバ
pygmy hippopotamus (Choeropsis liberiensis)
小人河馬 こびとかば コビトカバ
hà mã lùn