烏鷺の争い
うろのあらそい
☆ Cụm từ, danh từ
Trận đấu cờ vây, chơi cờ vây
私
たちは
午後
に
烏鷺
の
争
いを
楽
しむ
予定
だ。
Chúng tôi dự định sẽ chơi cờ vây vào chiều nay.

烏鷺の争い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 烏鷺の争い
烏鷺 うろ
con quạ và con diệc
鷺 さぎ
diệc.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
鷺苔 さぎごけ サギゴケ
mazus miquelii (thường được gọi là Miquel's mazus hoặc creeping mazus, là một loài cây thân thảo phủ đất lâu năm có nguồn gốc từ Nhật Bản và Trung Quốc)
鷺草 さぎそう
Platanthera (hoa phong lan, là một chi thực vật có hoa trong họ Lan)
黒鷺 くろさぎ
Một loại diệc có màu đen.