Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煙突掃除夫 えんとつそうじふ えんとつそうじおっと
lao công ống khói (người lau chùi)
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
掃除 そうじ
sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn.
煙突 えんとつ
ống khói
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
ファイル掃除 ファイルそうじ
làm sạch tập tin
床掃除 ゆかそうじ
việc lau sàn
掃除人 そうじにん そうじじん
người gác cổng; người lau chùi