Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煙突 えんとつ
ống khói
煙突掃除 えんとつそうじ
làm sạch ống khói
煙突効果 えんとつこうか
hiệu ứng ống khói
烹炊煙突 ほうすいえんとつ
galley stovepipe
煙突掃除夫 えんとつそうじふ えんとつそうじおっと
lao công ống khói (người lau chùi)
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
空の煙 そらのけぶり
khói trên bầu trời
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông