Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焙烙火矢
焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
火焙り ひあぶり
Thiêu chết (là một trong những hình phạt thời xưa)
火矢 ひや
tên lửa.
石火矢 いしびや
súng bắn đá thời xưa
烙印 らくいん
dấu, nhãn, nhãn hiệu; loại hàng
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
焙煎 ばいせん
rang (ví dụ cà phê)
焙焼 ばいしょう
nung, nung chảy (trong luyện kim, v.v.)