焙煎
ばいせん「TIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rang (ví dụ cà phê)

Bảng chia động từ của 焙煎
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焙煎する/ばいせんする |
Quá khứ (た) | 焙煎した |
Phủ định (未然) | 焙煎しない |
Lịch sự (丁寧) | 焙煎します |
te (て) | 焙煎して |
Khả năng (可能) | 焙煎できる |
Thụ động (受身) | 焙煎される |
Sai khiến (使役) | 焙煎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焙煎すられる |
Điều kiện (条件) | 焙煎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焙煎しろ |
Ý chí (意向) | 焙煎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焙煎するな |
焙煎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焙煎
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
煎 せん い
nướng; đốt cháy; nướng; lửa (chè); sôi xuống (trong dầu)
焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
焙焼 ばいしょう
nung, nung chảy (trong luyện kim, v.v.)
焙炉 ほいろ
drier, toaster
煎薬 せんやく
sự sắc thuốc, thuốc đã sắc (y học)
煎餅 せんべい
bánh chiên giòn
煎剤 せんざい
sự sắc, nước xắc