Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罐焚き かまたき
người đốt lò
焚き物 たきもの たきぶつ
củi
空焚き からだき
làm nóng, đun nóng vật mà bên trong không có nước
焚き火 たきび
sự nhóm lửa, lửa trại
火焚き ほたき ひたき
building a fire
焚き付け たきつけ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
追い焚き おいだき
hâm nóng, đun nóng lại
焚き火アクセサリー
phụ kiện cho lửa trại