焚き付け
たきつけ「PHẦN PHÓ」
☆ Danh từ
Sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa

焚き付け được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 焚き付け
焚き付け
たきつけ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
焚き付ける
たきつける
để đốt lửa
焚き付け
たきつけ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
焚き付ける
たきつける
để đốt lửa