Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焚き口 たきぐち
nắp lò nung; nắp nồi
罐焚き かまたき
người đốt lò
空焚き からだき
làm nóng, đun nóng vật mà bên trong không có nước
焚き火 たきび
sự nhóm lửa, lửa trại
火焚き ほたき ひたき
building a fire
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.