焚掠
ふんりゃく「PHẦN LƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Pillaging and setting fire to

Bảng chia động từ của 焚掠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焚掠する/ふんりゃくする |
Quá khứ (た) | 焚掠した |
Phủ định (未然) | 焚掠しない |
Lịch sự (丁寧) | 焚掠します |
te (て) | 焚掠して |
Khả năng (可能) | 焚掠できる |
Thụ động (受身) | 焚掠される |
Sai khiến (使役) | 焚掠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焚掠すられる |
Điều kiện (条件) | 焚掠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焚掠しろ |
Ý chí (意向) | 焚掠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焚掠するな |
焚掠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焚掠
侵掠 しんりゃく
sự xâm lược, sự xâm chiếm
掠る かする
Sướt qua, sượt qua
掠奪 りゃくだつ
sự cướp bóc; sự cướp đoạt
掠り かすり
ăn cỏ; ép; phần trăm; phản ứng mãnh liệt
劫掠 きょうりゃく ごうりゃく
Sự cướp bóc; sự tước đoạt; cướp bóc; tước đoạt.
奪掠 だつりゃく
sự cướp bóc; tước đoạt
焚刑 ふんけい
hình thức xử tử bằng cách thiêu chết
焚書 ふんしょ
đăng ký cháy