掠り
かすり「LƯỢC」
☆ Danh từ
Ăn cỏ; ép; phần trăm; phản ứng mãnh liệt

Từ đồng nghĩa của 掠り
noun
掠り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掠り
掠り傷 かすりきず
làm xước; ăn cỏ
掠奪 りゃくだつ
sự cướp bóc; sự cướp đoạt
侵掠 しんりゃく
sự xâm lược, sự xâm chiếm
劫掠 きょうりゃく ごうりゃく
Sự cướp bóc; sự tước đoạt; cướp bóc; tước đoạt.
奪掠 だつりゃく
sự cướp bóc; tước đoạt
掠る かする
Sướt qua, sượt qua
焚掠 ふんりゃく
pillaging and setting fire to
私掠船 しりゃくせん
tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch)