ぬれ衣
ぬれい「Y」
☆ Danh từ
Oan; oan uổng; oan ức
(
人
)に
殺人
のぬれ
衣
を
着
せられる
Đổ oan cho tội giết người
(
人
)にぬれ
衣
を
着
せる
Đổ oan cho ai .

ぬれ衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぬれ衣
濡れ衣 ぬれぎぬ
quần áo ướt
衣擦れ きぬずれ
tiếng sột soạt của quần áo (phát ra khi người mặc di chuyển)
衣摺れ ころもすれ
kêu xào xạc (của) quần áo
歯に衣着せぬ はにきぬきせぬ
Không khai thác các vấn đề, nói thẳng thắn
衣 ころも きぬ い
trang phục
歯に衣を着せぬ はにきぬをきせぬ
nghĩ sao nói vậy
布切れ ぬのぎれ ぬのきれ
Mảnh vải; tấm vải.
濡れTシャツコンテスト ぬれティーシャツコンテスト
cuộc thi áo phông ướt (là một cuộc thi liên quan đến chủ nghĩa trưng bày, thường có các thí sinh là phụ nữ trẻ tại hộp đêm, quán bar hoặc khu nghỉ dưỡng)