Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
とも無しに ともなしに
Làm việc gì đó trong vô thức
我にも非ず われにもあらず わがにもひず
lơ đãng; mặc dù chính mình
にも拘らず にもかかわらず
dù cho; dẫu cho.
わき目も振らずに わきめもふらずに
Toàn tâm toàn ý
さにあらず
not so
焦らずに あせらずに
không cần gấp gáp
然に非ず さにあらず しかにひず
không phải vậy đâu