無きゃ
なきゃ「VÔ」
Cannot do without something
Have to do
☆ Hậu tố
Unless one..., if one does not...

無きゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無きゃ
無きゃならない なきゃならない
cannot do without something, indispensable, absolutely necessary
無きゃいけない なきゃいけない なくてはいけない
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">buộc phải làm j đó</span>
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
無き なき
không có