無けりゃ
なけりゃ「VÔ」
☆ Thán từ
Nếu không

無けりゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無けりゃ
む。。。 無。。。
vô.
無きゃ なきゃ
unless one..., if one does not...
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無きゃいけない なきゃいけない なくてはいけない
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">buộc phải làm j đó</span>
無届け むとどけ
sự không báo trước.
jacket picture (i.e. of record)
じゃ無いか じゃないか
phải không
しゃりしゃり シャリシャリ
Âm thanh của hai vật cứng mỏng cọ sát vào nhau, giòn giòn