Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無きゃ なきゃ
unless one..., if one does not...
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無きゃいけない なきゃいけない なくてはいけない
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">buộc phải làm j đó</span>
無届け むとどけ
sự không báo trước.
じゃけしゃ
jacket picture (i.e. of record)
じゃ無いか じゃないか
phải không
じゃりじゃり
cứng và giòn.