Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なくして七癖 なくしてななくせ
ai cũng có khuyết điểm
む。。。 無。。。
vô.
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
無くして なくして
đánh mất
無くても なくても
mặc dù không, nếu không
無くては なくては なくちゃ
unless, without
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
手癖 てくせ てぐせ
quen tay