無くして
なくして「VÔ」
☆ Liên từ
Đánh mất

無くして được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 無くして
無くして
なくして
đánh mất
無くす
なくす
đánh mất, làm mất
Các từ liên quan tới 無くして
無くしては なくしては
nếu không
感染の虞を無くす かんせんのおそれをなくす
loại trừ khả năng lây nhiễm, xóa mất nguy cơ lây nhiễm
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無くなす なくなす
đánh mất (đồ vật)
無くても なくても
mặc dù không, nếu không
無くては なくては なくちゃ
unless, without
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).