Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金利リスク きんりリスク
rủi ro lãi suất
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
む。。。 無。。。
vô.
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
無リスク資産 むリスクしさん
tài sản phi rủi ro
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được
リスク リスク
sự mạo hiểm, rủi ro.