無人機
むじんき「VÔ NHÂN KI」
☆ Danh từ
Máy bay không người lái

無人機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無人機
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
無人飛行機 むじんひこうき
máy bay không người lái
無人爆撃機 むじんばくげきき
phương tiện bay không người lái
無人航空機 むじんこうくうき
phương tiện hàng không không người lái
アラブじん アラブ人
người Ả-rập