Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無人踏切
むじんふみきり
băng qua đường sắt không người lái
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
踏切 ふみきり
nơi chắn tàu
踏切り ふみきり
chắn tàu.
踏切番 ふみきりばん
gatekeeper; chéo qua bảo vệ
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
「VÔ NHÂN ĐẠP THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích