Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無人店舗
無店舗型 むてんぽがた
hoạt động ngoài cửa hàng, tức là hoạt động tại nhà, khách sạn, v.v.
店舗 てんぽ
cửa hàng; cửa hiệu
無店舗販売 むてんぽはんばい
bán lẻ không qua cửa hàng (ví dụ: Internet, đặt hàng qua thư, v.v.)
店舗ジャック てんぽジャック
guerrilla marketing, storejacking
貸店舗 かしてんぽ
cửa hàng cho thuê
仮店舗 かりてんぽ
Cửa hàng tạm thời
実店舗 じってんぽ
cửa hàng truyền thống
老舗店 しにせてん ろうほてん
cửa hàng lâu đời