踏切番
ふみきりばん「ĐẠP THIẾT PHIÊN」
☆ Danh từ
Gatekeeper; chéo qua bảo vệ

踏切番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏切番
踏切 ふみきり
nơi chắn tàu
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
踏切り ふみきり
chắn tàu.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
無人踏切 むじんふみきり
băng qua đường sắt không người lái
踏み切り ふみきり
đường sắt chéo qua; ngang bằng chéo qua; khởi động hàng; làm xước; sự xuyên chéo
踏ん切り ふんぎり
quyết định
踏み切る ふみきる
quyết định; lao vào; bắt tay